Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scandal


noun
1. disgraceful gossip about the private lives of other people (Freq. 3)
Syn:
dirt, malicious gossip
Derivationally related forms:
scandalize, scandalise
Hypernyms:
gossip, comment, scuttlebutt
2. a disgraceful event (Freq. 1)
Syn:
outrage
Derivationally related forms:
outrageous (for: outrage), outrage (for: outrage), scandalous, scandalize, scandalise
Hypernyms:
trouble
Hyponyms:
skeleton, skeleton in the closet, skeleton in the cupboard
Instance Hyponyms:
Teapot Dome, Teapot Dome scandal, Watergate, Watergate scandal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scandal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.