Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sendal




sendal
['sendəl]
danh từ
(sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời Trung cổ)
quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan


/'sendəl/

danh từ
(sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời Trung cổ)
quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan

Related search result for "sendal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.