Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sabicu


noun
1. the wood of the sabicu which resembles mahogany
Syn:
sabicu wood
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
Lysiloma sabicu
2. West Indian tree yielding a hard dark brown wood resembling mahogany in texture and value
Syn:
Lysiloma sabicu
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Lysiloma, genus Lysiloma
Substance Meronyms:
sabicu wood

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sabicu"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.