Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rye


noun
1. the seed of the cereal grass
Hypernyms:
grain, caryopsis
Part Holonyms:
Secale cereale
2. hardy annual cereal grass widely cultivated in northern Europe where its grain is the chief ingredient of black bread and in North America for forage and soil improvement
Syn:
Secale cereale
Hypernyms:
cereal, cereal grass
Member Holonyms:
Secale, genus Secale
3. whiskey distilled from rye or rye and malt
Syn:
rye whiskey, rye whisky
Hypernyms:
whiskey, whisky

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rye"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.