Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
round shape


noun
a shape that is curved and without sharp angles
Hypernyms:
shape, form
Hyponyms:
bulb, cone, conoid, cone shape, disk,
disc, saucer, coil, whorl, roll, curl,
curlicue, ringlet, gyre, scroll, whirl, swirl,
vortex, convolution, spheroid, ellipsoid of revolution, sphere, cylinder,
torus, toroid, rim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.