Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
remarkable



adjective
1. unusual or striking (Freq. 13)
- a remarkable sight
- such poise is singular in one so young
Syn:
singular
Similar to:
extraordinary
Derivationally related forms:
singularity (for: singular)
2. worthy of notice (Freq. 2)
- a noteworthy fact is that her students rarely complain
- a remarkable achievement
Syn:
noteworthy
Similar to:
significant, important

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remarkable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.