Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noteworthy


adjective
1. worthy of notice (Freq. 3)
- a noteworthy advance in cancer research
Syn:
notable
Similar to:
worthy
2. worthy of notice
- a noteworthy fact is that her students rarely complain
- a remarkable achievement
Syn:
remarkable
Similar to:
significant, important

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.