Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
raffle off


verb
dispose of in a lottery
- We raffled off a trip to the Bahamas
Syn:
raffle
Derivationally related forms:
raffle (for: raffle)
Hypernyms:
give, gift, present
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.