bright 
/brait/
tính từ
sáng, sáng chói
bright sunshine mặt trời sáng chói
tươi
bright red đỏ tươi
sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
a bright force khuôn mặt sáng sủa
a bright smile nụ cười rạng rỡ
bright eyes cặp mắt sáng ngời
a future tương lai rực rỡ
(thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí
a bright boy một đứa bé sáng dạ
vui tươi
lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
!to look on the bright side of everything
(xem) side
phó từ
sáng chói, sáng ngời
|
|