Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
bright



/brait/

tính từ

sáng, sáng chói

    bright sunshine mặt trời sáng chói

tươi

    bright red đỏ tươi

sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ

    a bright force khuôn mặt sáng sủa

    a bright smile nụ cười rạng rỡ

    bright eyes cặp mắt sáng ngời

    a future tương lai rực rỡ

(thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí

    a bright boy một đứa bé sáng dạ

vui tươi

lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn

!to look on the bright side of everything

(xem) side

phó từ

sáng chói, sáng ngời


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bright"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.