Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
queen regnant


noun
a female sovereign ruler
Syn:
queen, female monarch
Ant:
male monarch (for: female monarch), king (for: queen)
Derivationally related forms:
queenly (for: queen)
Hypernyms:
female aristocrat
Hyponyms:
Queen of England
Instance Hyponyms:
Cleopatra, Isabella, Queen Isabella, Isabella I, Isabella the Catholic,
Liliuokalani, Lydia Kamekeha Paki Liliuokalani, Mary Queen of Scots, Mary Stuart
Member Holonyms:
royalty, royal family, royal line, royal house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.