Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pro


I - noun
1. an athlete who plays for pay (Freq. 1)
Syn:
professional
Ant:
amateur (for: professional)
Hypernyms:
athlete, jock
Hyponyms:
free agent, semiprofessional, semipro
2. an argument in favor of a proposal
Ant:
con
Hypernyms:
argument, statement

II - adjective
in favor of (an action or proposal etc.) (Freq. 5)
- a pro vote
Ant:
anti

III - adverb
in favor of a proposition, opinion, etc.
Ant:
con

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.