Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
potassium


noun
a light soft silver-white metallic element of the alkali metal group;
oxidizes rapidly in air and reacts violently with water;
is abundant in nature in combined forms occurring in sea water and in carnallite and kainite and sylvite (Freq. 5)
Syn:
K, atomic number 19
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
seawater, saltwater, brine, carnallite, kainite,
langbeinite, sylvite, sylvine

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "potassium"
  • Words contain "potassium" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ka li bồ tạt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.