Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kainite


noun
a white mineral consisting of magnesium sulphate and potassium chloride;
a source of potassium salts;
used as a fertilizer
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
potassium, K, atomic number 19

Related search result for "kainite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.