Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pilot project


noun
activity planned as a test or trial
- they funded a pilot project in six states
Syn:
pilot program
Hypernyms:
test, trial, run


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.