Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pessary


noun
a contraceptive device consisting of a flexible dome-shaped cup made of rubber or plastic;
it is filled with spermicide and fitted over the uterine cervix
Syn:
diaphragm, contraceptive diaphragm
Hypernyms:
contraceptive, preventive, preventative, contraceptive device, prophylactic device, birth control device

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pessary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.