Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
periscope



noun
an optical instrument that provides a view of an otherwise obstructed field
Hypernyms:
optical instrument
Part Holonyms:
submarine, pigboat, sub, U-boat

Related search result for "periscope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.