Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perceptibility


noun
the property of being perceptible by the mind or the senses
Ant:
imperceptibility
Derivationally related forms:
perceptible
Hypernyms:
physical property
Hyponyms:
visibility, visibleness, audibility, audibleness

Related search result for "perceptibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.