Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overt


adjective
open and observable;
not secret or hidden (Freq. 1)
- an overt lie
- overt hostility
- overt intelligence gathering
- open ballots
Syn:
open
Ant:
covert
Similar to:
bald, barefaced, naked, raw, undisguised, visible
See Also:
explicit, expressed, unconcealed, public
Derivationally related forms:
openness (for: open)

Related search result for "overt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.