Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outwit


verb
beat through cleverness and wit
- I beat the traffic
- She outfoxed her competitors
Syn:
overreach, outsmart, outfox, beat, circumvent
Derivationally related forms:
beatable (for: beat)
Hypernyms:
surpass, outstrip, outmatch, outgo, exceed,
outdo, surmount, outperform
Verb Group:
beat, beat out, crush, shell, trounce, vanquish
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Sam cannot outwit Sue

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outwit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.