Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outcast


I - noun
a person who is rejected (from society or home) (Freq. 2)
Syn:
castaway, pariah, Ishmael
Hypernyms:
unfortunate, unfortunate person
Hyponyms:
heretic, misbeliever, religious outcast, leper, untouchable, Harijan

II - adjective
excluded from a society
Syn:
friendless
Similar to:
unwanted
Derivationally related forms:
friendlessness (for: friendless)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outcast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.