Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outage


noun
1. the amount of something (as whiskey or oil) lost in storage or transportation
Hypernyms:
indefinite quantity
2. a temporary suspension of operation (as of computers)
- there will be a network outage from 8 to 10 a.m.
Topics:
computer, computing machine, computing device, data processor, electronic computer, information processing system
Hypernyms:
breakdown, equipment failure

Related search result for "outage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.