Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
occultation


noun
one celestial body obscures another
Syn:
eclipse
Derivationally related forms:
eclipse (for: eclipse)
Hypernyms:
interruption, break
Hyponyms:
solar eclipse, lunar eclipse, total eclipse, partial eclipse
Part Meronyms:
egress, emersion, ingress, immersion

Related search result for "occultation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.