Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
emersion


noun
1. (astronomy) the reappearance of a celestial body after an eclipse
Syn:
egress
Ant:
immersion, ingress (for: egress)
Topics:
astronomy, uranology
Hypernyms:
reappearance
Part Holonyms:
eclipse, occultation
2. the act of emerging
Syn:
emergence
Derivationally related forms:
emerge, emergent (for: emergence)
Hypernyms:
appearance

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.