Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
obtrude


verb
1. push to thrust outward
Syn:
push out, thrust out
Derivationally related forms:
obtrusive
Hypernyms:
push, force
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
2. thrust oneself in as if by force
- The colors don't intrude on the viewer
Syn:
intrude
Derivationally related forms:
intrusive (for: intrude)
Hypernyms:
inflict, bring down, visit, impose
Verb Frames:
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obtrude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.