Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nun



noun
1. a woman religious (Freq. 3)
Hypernyms:
religious
Hyponyms:
Sister
Instance Hyponyms:
Teresa, Mother Teresa, Theresa, Mother Theresa, Agnes Gonxha Bojaxhiu
2. a buoy resembling a cone
Syn:
conical buoy, nun buoy
Hypernyms:
buoy
3. the 14th letter of the Hebrew alphabet
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Hebrew alphabet, Hebraic alphabet, Hebrew script

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.