Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Teresa


noun
Indian nun and missionary in the Roman Catholic Church (born of Albanian parents in what is now Macedonia);
dedicated to helping the poor in India (1910-1997)
Syn:
Mother Teresa, Theresa, Mother Theresa, Agnes Gonxha Bojaxhiu
Instance Hypernyms:
nun, missionary, missioner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.