Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noncommittal


adjective
refusing to bind oneself to a particular course of action or view or the like
- her boyfriend was noncommittal about their future together
Similar to:
indefinite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.