Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
munch


I - noun
a large bite
- he tried to talk between munches on the sandwich
Hypernyms:
bite, chomp

II - verb
chew noisily
- The children crunched the celery sticks
Syn:
crunch
Derivationally related forms:
muncher
Hypernyms:
chew, masticate, manducate, jaw
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "munch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.