Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
multiform


adjective
occurring in or having many forms or shapes or appearances
- "the multiform universe of nature and man"- John Dewey
Ant:
uniform
Similar to:
polymorphic, polymorphous

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "multiform"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.