Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mote


noun
(nontechnical usage) a tiny piece of anything
Syn:
atom, molecule, particle, corpuscle, speck
Derivationally related forms:
molecular (for: molecule), atomise (for: atom), atomic (for: atom)
Hypernyms:
material, stuff
Hyponyms:
grain, grinding, chylomicron, flyspeck, identification particle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.