Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mizenmast


noun
third mast from the bow in a vessel having three or more masts;
the after and shorter mast of a yawl, ketch, or dandy
Syn:
mizzenmast, mizzen, mizen
Hypernyms:
mast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.