Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mizzen


noun
1. third mast from the bow in a vessel having three or more masts;
the after and shorter mast of a yawl, ketch, or dandy
Syn:
mizzenmast, mizenmast, mizen
Hypernyms:
mast
2. fore-and-aft sail set on the mizzenmast
Syn:
mizen
Hypernyms:
fore-and-aft sail

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mizzen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.