Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lubber


noun
1. an awkward stupid person
Syn:
lout, clod, stumblebum, goon, oaf,
lummox, lump, gawk
Derivationally related forms:
gawky (for: gawk), lubberly
Hypernyms:
clumsy person
2. an inexperienced sailor;
a sailor on the first voyage
Syn:
landlubber, landsman
Derivationally related forms:
lubberly, landlubberly (for: landlubber)
Hypernyms:
novice, beginner, tyro, tiro, initiate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lubber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.