Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lower-class


adjective
occupying the lowest socioeconomic position in a society (Freq. 2)
Syn:
low-class
Ant:
middle-class, upper-class
Similar to:
non-U, proletarian, propertyless, wage-earning, working-class,
blue-collar, upper-lower-class
See Also:
lowborn
Attrubites:
status, position


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.