Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
low-water mark


noun
1. an extreme state of adversity;
the lowest point of anything (Freq. 1)
Syn:
nadir
Hypernyms:
adversity, hardship, hard knocks
2. a line marking the lowest level reached
Hypernyms:
water line, watermark

Related search result for "low-water mark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.