Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
longways


I - noun
country dancing performed with couples in two long lines facing each other
Syn:
longways dance
Hypernyms:
country-dance, country dancing, contredanse, contra danse, contradance
Hyponyms:
Virginia reel, reel

II - adverb
in the direction of the length
- He cut the paper lengthwise
Syn:
lengthways, lengthwise, longwise, longitudinally
Derived from adjective:
longitudinal (for: longitudinally)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "longways"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.