Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
listener


noun
someone who listens attentively (Freq. 9)
Syn:
hearer, auditor, attender
Derivationally related forms:
attend (for: attender), listen, hear (for: hearer)
Hypernyms:
perceiver, percipient, observer, beholder
Hyponyms:
eavesdropper
Member Holonyms:
audience

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "listener"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.