Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beholder


noun
a person who becomes aware (of things or events) through the senses
Syn:
perceiver, percipient, observer
Derivationally related forms:
behold, observe (for: observer), perceive (for: perceiver)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
eyeglass wearer, finder, discoverer, spotter, hearer,
listener, auditor, attender, audile, motile, noticer,
seer, spectator, witness, viewer, watcher, looker,
visualizer, visualiser, witnesser, informant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beholder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.