Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lesion


noun
1. any localized abnormal structural change in a bodily part (Freq. 2)
Hypernyms:
pathology
Hyponyms:
tubercle, ulcer, ulceration
2. an injury to living tissue (especially an injury involving a cut or break in the skin)
Syn:
wound
Hypernyms:
injury, hurt, harm, trauma
Hyponyms:
raw wound, stigmata, abrasion, scratch, scrape,
scrape, cut, gash, slash, slice,
laceration, bite

Related search result for "lesion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.