Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
layman


noun
someone who is not a clergyman or a professional person (Freq. 2)
Syn:
layperson, secular
Ant:
clergyman
Hypernyms:
commoner, common man, common person
Hyponyms:
lay reader
Member Holonyms:
laity, temporalty

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "layman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.