Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lavation


noun
the work of cleansing (usually with soap and water)
Syn:
wash, washing
Derivationally related forms:
lave, wash (for: washing), wash (for: wash)
Hypernyms:
work
Hyponyms:
washup, bathing, ablution, dishwashing, washing-up,
window-washing, rinse, soak, soaking, laundering
Part Meronyms:
rinse, rinsing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lavation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.