Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ironwork


noun
work made of iron (gratings or rails or railings etc)
- the houses had much ornamental ironwork
Hypernyms:
work, piece of work

Related search result for "ironwork"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.