Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironworks




ironworks
['aiənwə:ks]
danh từ
xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt


/'iaənwə:ks/

danh từ, số nhiều (dùng như số ít hoặc số nhiều)
xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt

Related search result for "ironworks"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.