Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
insulating tape


noun
a water-resistant adhesive tape used to insulate exposed electrical conductors
Syn:
friction tape
Hypernyms:
adhesive tape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.