Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indulging


noun
the act of indulging or gratifying a desire
Syn:
indulgence, pampering, humoring
Derivationally related forms:
humor (for: humoring), pampering (for: pampering), pamper (for: pampering), indulge, indulge (for: indulgence)
Hypernyms:
gratification
Hyponyms:
intemperance, intemperateness, self-indulgence, overindulgence, excess,
orgy, binge, splurge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.