Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indium



noun
a rare soft silvery metallic element;
occurs in small quantities in sphalerite
Syn:
In, atomic number 49
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
zinc blende, blende, sphalerite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.