Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blende


noun
an ore that is the chief source of zinc;
consists largely of zinc sulfide in crystalline form
Syn:
zinc blende, sphalerite
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
indium, In, atomic number 49, thallium, Tl, atomic number 81

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blende"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.