Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
housewife


noun
a wife who manages a household while her husband earns the family income (Freq. 5)
Syn:
homemaker, lady of the house, woman of the house
Derivationally related forms:
housewifely
Hypernyms:
wife, married woman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "housewife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.