Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homemaker


noun
a wife who manages a household while her husband earns the family income
Syn:
housewife, lady of the house, woman of the house
Derivationally related forms:
housewifely (for: housewife)
Hypernyms:
wife, married woman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.