Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
handy



adjective
1. easy to reach (Freq. 2)
- found a handy spot for the can opener
Syn:
ready to hand
Similar to:
accessible
Derivationally related forms:
handiness
2. easy to use (Freq. 1)
- a handy gadget
Similar to:
convenient
3. skillful with the hands
- handy with an axe
Similar to:
adroit
Derivationally related forms:
handiness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.